Bring đi với giới từ gì? Tổng hợp các kiến thức và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
Bạn đang băn khoăn bring đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong tiếng Anh? Bring khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những cụm động từ mang ý nghĩa riêng biệt, giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Việc hiểu rõ cách dùng bring sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách đáng kể. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá các cụm từ thông dụng với bring, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng ghi nhớ!
1. Bring đi với giới từ gì?
1.1. Bring là gì?
Bring là một động từ có nghĩa là mang, đưa, dẫn dắt một vật hoặc ai đó từ nơi này đến nơi khác hoặc đưa một thứ đến gần người nói hơn.
Ví dụ:
- Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước không?)
- She brought her laptop to the meeting. (Cô ấy mang theo laptop đến cuộc họp.)
Xem thêm: QUÁ KHỨ CỦA BRING LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI BRING

1.2. Bring đi với giới từ gì?
Bring có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành phrasal verbs mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm động từ thông dụng với bring, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Cụm động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bring to |
Đưa ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi cụ thể |
Can you bring the books to my desk? (Bạn có thể mang sách đến bàn tôi không?) |
Bring on |
Gây ra, dẫn đến điều gì đó (thường là tiêu cực) |
Cold weather can bring on a fever. (Thời tiết lạnh có thể gây ra sốt.) |
Bring about |
Là nguyên nhân dẫn đến một sự thay đổi |
The new law brought about social reforms. (Luật mới đã mang lại cải cách xã hội.) |
Bring up |
Nuôi dạy ai đó; đề cập đến vấn đề nào đó |
She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi lớn ở một thị trấn nhỏ.) |
Bring back |
Đem trả lại; gợi nhớ |
This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ về tuổi thơ của tôi.) |
Bring in |
Thu hút, kiếm được tiền; đưa ra một ý tưởng mới |
The company brought in a new manager. (Công ty đã tuyển một quản lý mới.) |
Bring out |
Làm nổi bật, phát huy |
This design brings out the beauty of the fabric. (Thiết kế này làm nổi bật vẻ đẹp của vải.) |
Bring down |
Hạ bớt, làm giảm |
The store is bringing down prices for the holidays. (Cửa hàng đang giảm giá dịp lễ.) |
Bring along |
Đưa ai đó hoặc cái gì đó đi cùng |
You can bring along your friend to the party. (Bạn có thể dẫn theo bạn mình đến bữa tiệc.) |
Bring off |
Thành công trong việc gì đó khó khăn |
They brought off a successful event despite the bad weather. (Họ đã tổ chức thành công sự kiện dù thời tiết xấu.) |
Bring over |
Mang ai đó hoặc cái gì đó từ nơi này sang nơi khác |
She brought over a cake for the party. (Cô ấy mang bánh đến bữa tiệc.) |
Bring forward |
Dời lịch một sự kiện lên sớm hơn |
They brought forward the meeting to Monday. (Họ dời cuộc họp lên thứ Hai.) |
Bring together |
Kết nối, tập hợp mọi người lại |
The event aims to bring together experts from various fields. (Sự kiện này nhằm kết nối các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.) |

Xem thêm:
- 15 Phrasal verb với bring phổ biến nhất
- Gain đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Familiar đi với giới từ gì? Familiar with hay Familiar to
3. Cấu trúc, cách dùng của Bring
Bring được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả hành động mang, đưa hoặc dẫn ai đó/vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Đặc biệt, bring thường ám chỉ sự di chuyển hướng về phía người nói hoặc người nghe.
- Bring + tân ngữ + to + địa điểm/người (Đưa/mang cái gì đến một nơi hoặc ai đó)
- She brought the keys to her friend. (Cô ấy đã mang chìa khóa cho bạn mình.)
- Bring + tân ngữ + up (Nuôi dưỡng hoặc đề cập đến điều gì đó)
- He brought up a controversial topic in class. (Anh ấy đã nêu ra một chủ đề gây tranh cãi trong lớp học.)

Cấu trúc của Bring
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với bring kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa:
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bring someone/something to somewhere/somebody |
Mang ai/cái gì đến một nơi hoặc một người |
She brought her laptop to the café to work. (Cô ấy mang laptop đến quán cà phê để làm việc.) |
Bring somebody something |
Mang hoặc đưa ai đó một thứ gì đó |
He brought me a cup of coffee in the morning. (Anh ấy mang cho tôi một tách cà phê vào buổi sáng.) |
Bring something up |
Đề cập đến một vấn đề; nuôi dạy ai đó |
She brought up the need for more research. (Cô ấy đề cập đến sự cần thiết của việc nghiên cứu thêm.) |
Bring about something |
Gây ra hoặc tạo ra sự thay đổi |
The new policy brought about significant improvements. (Chính sách mới đã mang lại những cải tiến đáng kể.) |
Bring someone along |
Đưa ai đó đi cùng |
You can bring your sister along to the concert. (Bạn có thể đưa chị gái của bạn đi cùng đến buổi hòa nhạc.) |
Bring out something |
Làm nổi bật, làm lộ rõ |
This design brings out the beauty of the artwork. (Thiết kế này làm nổi bật vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật.) |
Xem thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT
4. Bài tập thực hành về Bring đi kèm giới từ
Để nắm vững cách sử dụng bring kết hợp với giới từ, bạn hãy làm các bài tập sau. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng hiệu quả các cụm động từ với bring trong thực tế.
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Điền một giới từ phù hợp vào mỗi câu dưới đây để tạo thành cụm động từ đúng với bring.
- The heavy rain brought _____ flooding in the city.
- Could you bring this report _____ to the manager?
- This movie brings _____ a lot of childhood memories.
- The company brought _____ a new policy to improve working conditions.
- She was brought _____ by her grandparents after her parents passed away.
- We need to bring _____ more volunteers for the event.
- The meeting was brought _____ due to urgent matters.
- His comments brought _____ an interesting discussion.
- The teacher brought _____ a difficult topic in class today.
- The band brought _____ a new album last week.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu có nghĩa.
- The school decided to bring _____ new learning methods to enhance student engagement.
- A. up
- B. on
- C. in
- D. out
- She was nervous to bring _____ the issue in front of her boss.
- A. about
- B. up
- C. back
- D. off
- The new law will bring _____ major changes to the education system.
- A. forward
- B. about
- C. in
- D. down
- The sudden cold weather brought _____ his allergy symptoms.
- A. in
- B. on
- C. out
- D. to
- The company aims to bring _____ experts from different countries to the conference.
- A. together
- B. forward
- C. down
- D. along
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cụm động từ với "bring"
Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cụm động từ với bring sao cho nghĩa không đổi.
- The new CEO introduced several innovative ideas to the company.
➡ The new CEO __________ several innovative ideas. - The topic of climate change was mentioned during the discussion.
➡ The speaker __________ climate change during the discussion. - The team successfully completed the project despite difficulties.
➡ The team __________ the project despite difficulties. - The loud music reminded me of my teenage years.
➡ The loud music __________ memories of my teenage years. - The event was scheduled earlier than planned.
➡ The event was __________ due to unforeseen circumstances.
Đáp án
Bài 1
- about
- over
- back
- in
- up
- in
- forward
- about
- up
- out
Bài 2
- C. in
- B. up
- B. about
- B. on
- A. together
Bài 3
- brought in
- brought up
- brought off
- brought back
- brought forward
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ bring đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong câu. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học thực hành và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ tự tin giao tiếp chỉ sau vài tháng. Đăng ký ngay tại Langmaster để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!